BÁO CÁO CỦA BAN TỔNG GIÁM ĐỐC
Báo cáo tài chính hợp nhất đã phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính hợp nhất của Tập đoàn tại ngày 31 tháng 12 năm 2023, kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất và lưu chuyển tiền tệ hợp nhất của Tập đoàn cho năm kết thúc cùng ngày, phù hợp với các Chuẩn mực Kế toán Việt Nam, Chế độ Kế toán Doanh nghiệp Việt Nam và các quy định pháp lý có liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính.
Thay mặt ban Tổng Giám Đốc
Đào Nam Hải - Tổng Giám Đốc
Tình hình tài chính
TT chỉ tiêu tài chính
Khoản đóng góp cho nhà nước
Mã số
31/12/2023
VND
VND
01/01/2023
VND
VND
Tài sản
Tài sản ngắn hạn
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
Mã số 100
31/12/2023
VND 57.306.926.231.393
VND 57.306.926.231.393
01/01/2023
VND 50.170.189.581.865
VND 50.170.189.581.865
Tiền và các khoản tương đương tiền
Mã số 110
31/12/2023
VND 14.048.245.083.619
VND 14.048.245.083.619
01/01/2023
VND 11.606.028.926.698
VND 11.606.028.926.698
Tiền
Mã số 111
31/12/2023
VND 8.103.733.928.351
VND 8.103.733.928.351
01/01/2023
VND 5.516.077.877.810
VND 5.516.077.877.810
Các khoản tương đương tiền
Mã số 112
31/12/2023
VND 5.944.511.155.268
VND 5.944.511.155.268
01/01/2023
VND 6.089.951.048.888
VND 6.089.951.048.888
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Mã số 120
31/12/2023
VND 16.495.622.447.477
VND 16.495.622.447.477
01/01/2023
VND 7.097.643.300.290
VND 7.097.643.300.290
Chứng khoán kinh doanh
Mã số 121
31/12/2023
VND 6.691.022.742
VND 6.691.022.742
01/01/2023
VND 6.967.748.558
VND 6.967.748.558
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Mã số 122
31/12/2023
VND (1.951.375.740)
VND (1.951.375.740)
01/01/2023
VND (1.912.927.456)
VND (1.912.927.456)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 123
31/12/2023
VND16.490.882.800.475
VND16.490.882.800.475
01/01/2023
VND 7.092.588.479.188
VND 7.092.588.479.188
Các khoản phải thu ngắn hạn
Mã số 130
31/12/2023
VND 10.975.342.199.058
VND 10.975.342.199.058
01/01/2023
VND 12.673.687.965.547
VND 12.673.687.965.547
Phải thu ngắn hạn của khách hàng
Mã số 131
31/12/2023
VND 10.021.848.511.588
VND 10.021.848.511.588
01/01/2023
VND 11.866.204.718.470
VND 11.866.204.718.470
Trả trước cho người bán ngắn hạn
Mã số 132
31/12/2023
VND 666.633.246.084
VND 666.633.246.084
01/01/2023
VND 663.649.723.446
VND 663.649.723.446
Phải thu ngắn hạn khác
Mã số 136
31/12/2023
VND 823.710.371.386
VND 823.710.371.386
01/01/2023
VND 613.903.084.411
VND 613.903.084.411
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Mã số 138
31/12/2023
VND (538.640.885.535)
VND (538.640.885.535)
01/01/2023
VND (471.226.410.738)
VND (471.226.410.738)
Tài sản thiếu chờ xử lý
Mã số 139
31/12/2023
VND 1.790.955.535
VND 1.790.955.535
01/01/2023
VND 1.156.849.958
VND 1.156.849.958
Hàng tồn kho
Mã số 140
31/12/2023
VND 14.639.913.875.637
VND 14.639.913.875.637
01/01/2023
VND 17.232.373.206.446
VND 17.232.373.206.446
Hàng tồn kho
Mã số 141
31/12/2023
VND 14.677.544.350.217
VND 14.677.544.350.217
01/01/2023
VND 17.301.336.761.735
VND 17.301.336.761.735
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Mã số 149
31/12/2023
VND (37.630.474.580)
VND (37.630.474.580)
01/01/2023
VND (68.963.555.289)
VND (68.963.555.289)
Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 150
31/12/2023
VND 1.147.802.625.602
VND 1.147.802.625.602
01/01/2023
VND 1.560.456.182.884
VND 1.560.456.182.884
Chi phí trả trước ngắn hạn
Mã số 151
31/12/2023
VND293.253.255.930
VND293.253.255.930
01/01/2023
VND 268.643.157.597
VND 268.643.157.597
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Mã số 152
31/12/2023
VND 693.036.261.169
VND 693.036.261.169
01/01/2023
VND 944.669.315.760
VND 944.669.315.760
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Mã số 153
31/12/2023
VND 160.746.806.949
VND 160.746.806.949
01/01/2023
VND 343.558.591.094
VND 343.558.591.094
Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 155
31/12/2023
VND 766.301.554
VND 766.301.554
01/01/2023
VND 3.585.118.433
VND 3.585.118.433
Tài sản dài hạn
(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)
(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)
Mã số 200
31/12/2023
VND 22.368.692.867.937
VND 22.368.692.867.937
01/01/2023
VND 24.305.425.904.368
VND 24.305.425.904.368
Các khoản phải thu dài hạn
Mã số 210
31/12/2023
VND 28.936.190.703
VND 28.936.190.703
01/01/2023
VND 30.204.944.719
VND 30.204.944.719
Phải thu dài hạn của khách hàng
Mã số 211
31/12/2023
VND 367.919.000
VND 367.919.000
01/01/2023
VND 450.837.000
VND 450.837.000
Phải thu dài hạn khác
Code 216
31/12/2023
VND 32.435.271.703
VND 32.435.271.703
01/01/2023
VND 36.121.107.719
VND 36.121.107.719
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
Mã số 219
31/12/2023
VND(3.867.000.000)
VND(3.867.000.000)
01/01/2023
VND (6.367.000.000)
VND (6.367.000.000)
Tài sản cố định
Mã số 220
31/12/2023
VND 13.654.716.254.540
VND 13.654.716.254.540
01/01/2023
VND 14.283.783.321.257
VND 14.283.783.321.257
Tài sản cố định hữu hình
Mã số 221
31/12/2023
VND 11.310.449.028.835
VND 11.310.449.028.835
01/01/2023
VND 11.958.990.635.173
VND 11.958.990.635.173
Nguyên giá
Mã số 222
31/12/2023
VND 36.044.002.668.225
VND 36.044.002.668.225
01/01/2023
VND 34.886.157.928.936
VND 34.886.157.928.936
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 223
31/12/2023
VND (24.733.553.639.390)
VND (24.733.553.639.390)
01/01/2023
VND (22.927.167.293.763)
VND (22.927.167.293.763)
Tài sản cố định vô hình
Mã số 227
31/12/2023
VND 2.344.267.225.705
VND 2.344.267.225.705
01/01/2023
VND 2.324.792.686.084
VND 2.324.792.686.084
Nguyên giá
Mã số 228
31/12/2023
VND 3.238.488.978.901
VND 3.238.488.978.901
01/01/2023
VND 3.157.793.639.023
VND 3.157.793.639.023
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 229
31/12/2023
VND (894.221.753.196)
VND (894.221.753.196)
01/01/2023
VND (833.000.952.939)
VND (833.000.952.939)
Bất động sản đầu tư
Mã số 230
31/12/2023
VND 115.855.426.374
VND 115.855.426.374
01/01/2023
VND 120.950.457.534
VND 120.950.457.534
Nguyên giá
Mã số 231
31/12/2023
VND 198.650.312.676
VND 198.650.312.676
01/01/2023
VND 198.069.077.802
VND 198.069.077.802
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 232
31/12/2023
VND (82.794.886.302)
VND (82.794.886.302)
01/01/2023
VND (77.118.620.268)
VND (77.118.620.268)
Tài sản dở dang dài hạn
Mã số 240
31/12/2023
VND 919.552.879.504
VND 919.552.879.504
01/01/2023
VND 557.087.688.928
VND 557.087.688.928
Xây dựng cơ bản dở dang
Mã số 242
31/12/2023
VND 919.552.879.504
VND 919.552.879.504
01/01/2023
VND 557.087.688.928
VND 557.087.688.928
Đầu tư tài chính dài hạn
Mã số 250
31/12/2023
VND 4.812.246.891.099
VND 4.812.246.891.099
01/01/2023
VND 6.498.899.053.765
VND 6.498.899.053.765
Đầu tư vào các công ty liên doanh, liên kết
Mã số 252
31/12/2023
VND 1.386.863.613.926
VND 1.386.863.613.926
01/01/2023
VND 3.144.901.095.134
VND 3.144.901.095.134
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Mã số 253
31/12/2023
VND 263.775.498.977
VND 263.775.498.977
01/01/2023
VND 263.463.634.307
VND 263.463.634.307
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
Mã số 254
31/12/2023
VND (115.392.221.804)
VND (115.392.221.804)
01/01/2023
VND (109.465.675.676)
VND (109.465.675.676)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 255
31/12/2023
VND 3.277.000.000.000
VND 3.277.000.000.000
01/01/2023
VND 3.200.000.000.000
VND 3.200.000.000.000
Tài sản dài hạn khác
Mã số 260
31/12/2023
VND 2.837.385.225.717
VND 2.837.385.225.717
01/01/2023
VND 2.814.500.438.165
VND 2.814.500.438.165
Chi phí trả trước dài hạn
Mã số 261
31/12/2023
VND 2.757.122.218.016
VND 2.757.122.218.016
01/01/2023
VND 2.656.281.326.739
VND 2.656.281.326.739
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Mã số 262
31/12/2023
VND 71.285.984.559
VND 71.285.984.559
01/01/2023
VND 134.849.938.137
VND 134.849.938.137
Thiết bị,vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
Mã số 263
31/12/2023
VND22.118.300
VND22.118.300
01/01/2023
VND22.118.300
VND22.118.300
Tài sản dài hạn khác
Mã số 268
31/12/2023
VND 8.954.904.842
VND 8.954.904.842
01/01/2023
VND 23.347.054.989
VND 23.347.054.989
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
Mã số 270
31/12/2023
VND79.675.619.099.330
VND79.675.619.099.330
01/01/2023
VND74.475.615.486.233
VND74.475.615.486.233
Nguồn vốn
Nợ phải trả
(300 = 310 + 330)
(300 = 310 + 330)
Mã số 300
31/12/2023
VND50.473.511.920.499
VND50.473.511.920.499
01/01/2023
VND46.693.004.842.014
VND46.693.004.842.014
Nợ ngắn hạn
Mã số 310
31/12/2023
VND 49.660.611.907.033
VND 49.660.611.907.033
01/01/2023
VND 45.694.575.928.857
VND 45.694.575.928.857
Phải trả người bán ngắn hạn
Mã số 311
31/12/2023
VND 22.157.175.085.154
VND 22.157.175.085.154
01/01/2023
VND 24.220.522.070.621
VND 24.220.522.070.621
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
Mã số 312
31/12/2023
VND 287.050.726.278
VND 287.050.726.278
01/01/2023
VND 341.639.327.936
VND 341.639.327.936
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Mã số 313
31/12/2023
VND 2.102.497.562.554
VND 2.102.497.562.554
01/01/2023
VND 1.337.803.804.231
VND 1.337.803.804.231
Phải trả người lao động
Mã số 314
31/12/2023
VND 1.491.647.038.536
VND 1.491.647.038.536
01/01/2023
VND 1.292.489.412.884
VND 1.292.489.412.884
Chi phí phải trả ngắn hạn
Mã số 315
31/12/2023
VND 365.545.209.514
VND 365.545.209.514
01/01/2023
VND 280.674.756.517
VND 280.674.756.517
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
Mã số 318
31/12/2023
VND 12.165.648.313
VND 12.165.648.313
01/01/2023
VND 26.787.406.243
VND 26.787.406.243
Phải trả ngắn hạn khác
Mã số 319
31/12/2023
VND 322.637.218.749
VND 322.637.218.749
01/01/2023
VND 2.091.266.279.186
VND 2.091.266.279.186
Vay ngắn hạn
Mã số 320
31/12/2023
VND 19.135.323.816.408
VND 19.135.323.816.408
01/01/2023
VND 13.589.749.083.158
VND 13.589.749.083.158
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Mã số 321
31/12/2023
VND 274.147.714.271
VND 274.147.714.271
01/01/2023
VND 135.656.393.977
VND 135.656.393.977
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Mã số 322
31/12/2023
VND 459.902.289.336
VND 459.902.289.336
01/01/2023
VND 392.197.823.497
VND 392.197.823.497
Quỹ bình ổn giá xăng dầu
Mã số 323
31/12/2023
VND 3.052.519.597.920
VND 3.052.519.597.920
01/01/2023
VND 1.985.789.570.607
VND 1.985.789.570.607
Nợ dài hạn
Mã số 330
31/12/2023
VND 812.900.013.466
VND 812.900.013.466
01/01/2023
VND 998.428.913.157
VND 998.428.913.157
Người mua trả tiền trước dài hạn
Mã số 332
31/12/2023
VND 15.157.760.920
VND 15.157.760.920
01/01/2023
VND 14.757.760.920
VND 14.757.760.920
Chi phí phải trả dài hạn
Mã số 333
31/12/2023
VND 31.758.247.067
VND 31.758.247.067
01/01/2023
VND 25.849.090.323
VND 25.849.090.323
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
Mã số 336
31/12/2023
VND 23.866.702.050
VND 23.866.702.050
01/01/2023
VND 18.477.797.605
VND 18.477.797.605
Phải trả dài hạn khác
Mã số 337
31/12/2023
VND 70.762.745.253
VND 70.762.745.253
01/01/2023
VND 56.499.126.706
VND 56.499.126.706
Vay dài hạn
Mã số 338
31/12/2023
VND 646.814.450.564
VND 646.814.450.564
01/01/2023
VND 823.350.989.928
VND 823.350.989.928
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Mã số 341
31/12/2023
VND 21.970.138.615
VND 21.970.138.615
01/01/2023
VND 19.900.219.781
VND 19.900.219.781
Dự phòng phải trả dài hạn
Mã số 342
31/12/2023
VND 2.569.968.997
VND 2.569.968.997
01/01/2023
VND 39.593.927.894
VND 39.593.927.894
Vốn chủ sở hữu
(400 = 410)
(400 = 410)
Mã số 400
31/12/2023
VND 29.202.107.178.831
VND 29.202.107.178.831
01/01/2023
VND 27.782.610.644.219
VND 27.782.610.644.219
Vốn chủ sở hữu
Mã số 410
31/12/2023
VND 29.202.107.178.831
VND 29.202.107.178.831
01/01/2023
VND 27.782.610.644.219
VND 27.782.610.644.219
Vốn cổ phần
Mã số 411
31/12/2023
VND12.938.780.810.000
VND12.938.780.810.000
01/01/2023
VND12.938.780.810.000
VND12.938.780.810.000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Mã số 411a
31/12/2023
VND 12.938.780.810.000
VND 12.938.780.810.000
01/01/2023
VND 12.938.780.810.000
VND 12.938.780.810.000
Thặng dư vốn cổ phần
Mã số 412
31/12/2023
VND 7.359.059.317.417
VND 7.359.059.317.417
01/01/2023
VND 7.359.059.317.417
VND 7.359.059.317.417
Vốn khác của chủ sở hữu
Mã số 414
31/12/2023
VND 966.832.515.772
VND 966.832.515.772
01/01/2023
VND 1.109.578.156.236
VND 1.109.578.156.236
Cổ phiếu quỹ
Mã số 415
31/12/2023
VND(232.858.460.000)
VND(232.858.460.000)
01/01/2023
VND(232.858.460.000)
VND(232.858.460.000)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Mã số 416
31/12/2023
VND(1.279.967.589.219)
VND(1.279.967.589.219)
01/01/2023
VND(1.294.725.514.734)
VND(1.294.725.514.734)
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Mã số 417
31/12/2023
VND 139.461.256.127
VND 139.461.256.127
01/01/2023
VND 89.957.394.846
VND 89.957.394.846
Quỹ đầu tư phát triển
Mã số 418
31/12/2023
VND 1.769.457.074.318
VND 1.769.457.074.318
01/01/2023
VND 1.692.508.912.473
VND 1.692.508.912.473
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Mã số 420
31/12/2023
VND 84.189.002.716
VND 84.189.002.716
01/01/2023
VND 124.605.772.427
VND 124.605.772.427
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Mã số 421
31/12/2023
VND4.194.581.632.922
VND4.194.581.632.922
01/01/2023
VND2.706.196.720.866
VND2.706.196.720.866
LNST chưa phân phối đến cuối năm trước
Mã số 421a
31/12/2023
VND 1.360.674.905.210
VND 1.360.674.905.210
01/01/2023
VND 1.256.455.753.782
VND 1.256.455.753.782
LNST năm nay
Mã số 421b
31/12/2023
VND 2.833.906.727.712
VND 2.833.906.727.712
01/01/2023
VND 1.449.740.967.084
VND 1.449.740.967.084
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
Mã số 429
31/12/2023
VND3.262.571.618.778
VND3.262.571.618.778
01/01/2023
VND3.289.507.534.688
VND3.289.507.534.688
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
Mã số 440
31/12/2023
VND 79.675.619.099.330
VND 79.675.619.099.330
01/01/2023
VND 74.475.615.486.233
VND 74.475.615.486.233
Mã số
31/12/2023
VND
VND
1/1/2022
VND
VND
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Mã số 01
2023
VND 274.082.359.042.928
VND 274.082.359.042.928
2023
VND 304.171.606.608.893
VND 304.171.606.608.893
Các khoản giảm trừ doanh thu
Mã số02
2023
VND 103.183.069.449
VND 103.183.069.449
2022
VND 107.795.182.449
VND 107.795.182.449
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
Mã số 10
2023
VND 273.979.175.973.479
VND 273.979.175.973.479
2022
VND 304.063.811.426.444
VND 304.063.811.426.444
Giá vốn hàng bán và cung cấp dịch vụ
Mã số 11
2023
VND 258.715.274.315.672
VND 258.715.274.315.672
2022
VND 291.744.174.805.179
VND 291.744.174.805.179
Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11)
Mã số 20
2023
VND 15.263.901.657.807
VND 15.263.901.657.807
2022
VND 12.319.636.621.265
VND 12.319.636.621.265
Doanh thu hoạt động tài chính
Mã số 21
2023
VND 2.742.716.620.267
VND 2.742.716.620.267
2022
VND 1.948.942.567.940
VND 1.948.942.567.940
Chi phí tài chính
Mã số 22
2023
VND 1.723.462.286.268
VND 1.723.462.286.268
2022
VND 1.706.489.278.910
VND 1.706.489.278.910
Trong đó: Chi phí lãi vay
Mã số 23
2023
VND898.602.546.828
VND898.602.546.828
2022
VND 644.056.268.958
VND 644.056.268.958
Phần lãi trong các công ty liên doanh, liên kết
Mã số 24
2023
VND 623.848.502.506
VND 623.848.502.506
2022
VND 702.934.611.210
VND 702.934.611.210
Chi phí bán hàng
Mã số 25
2023
VND12.139.673.166.162
VND12.139.673.166.162
2022
VND10.499.546.305.289
VND10.499.546.305.289
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Mã số 26
2023
VND949.360.826.359
VND949.360.826.359
2022
VND823.260.439.762
VND823.260.439.762
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)}
{30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)}
Mã số 30
2023
VND 3.817.970.501.791
VND 3.817.970.501.791
2022
VND 1.942.217.776.454
VND 1.942.217.776.454
Thu nhập khác
Mã số 31
2023
VND 194.730.183.129
VND 194.730.183.129
2022
VND 396.386.766.136
VND 396.386.766.136
Chi phí khác
Mã số 32
2023
VND 65.310.439.316
VND 65.310.439.316
2022
VND 68.477.146.312
VND 68.477.146.312
Kết quả từ hoạt động khác (40 = 31 - 32)
Mã số 40
2023
VND129.419.743.813
VND129.419.743.813
2022
VND327.909.619.824
VND327.909.619.824
Lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
Mã số 50
2023
VND 3.947.390.245.604
VND 3.947.390.245.604
2022
VND 2.270.127.396.278
VND 2.270.127.396.278
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Mã số 51
2023
VND 804.270.679.753
VND 804.270.679.753
2022
VND435.867.990.491
VND435.867.990.491
(Lợi ích)/chi phí thuế TNDN hoãn lại
Mã số 52
2023
VND 65.799.622.451
VND 65.799.622.451
2022
VND (67.973.931.964)
VND (67.973.931.964)
Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52)
Mã số 60
2023
VND 3.077.319.943.400
VND 3.077.319.943.400
2022
VND 1.902.233.337.751
VND 1.902.233.337.751
Phân bổ cho
Mã số
2023
VND
VND
2022
VND
VND
Cổ đông của Công ty mẹ
Mã số 61
2023
VND 2.833.906.727.712
VND 2.833.906.727.712
2022
VND 1.449.740.967.084
VND 1.449.740.967.084
Cổ đông không kiểm soát
Mã số 62
243.413.215.688
2022
VND 452.492.370.667
VND 452.492.370.667
Lãi trên cổ phiếu
Mã số
2022
VND
VND
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Mã số 70
2023
VND 1.706
VND 1.706
2022
VND 714
VND 714
Mã số
2023
VND
VND
2022
VND
VND
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Mã số
2023
VND
VND
2022
VND
VND
Lợi nhuận kế toán trước thuế
Mã số 01
2023
VND 3.947.390.245.604
VND 3.947.390.245.604
2022
VND 2.270.127.396.278
VND 2.270.127.396.278
Điều chỉnh cho các khoản
Mã số
2023
VND
VND
2022
VND
VND
Khấu hao và phân bổ
Mã số 02
2023
VND 2.184.794.870.169
VND 2.184.794.870.169
2022
VND 2.168.347.034.003
VND 2.168.347.034.003
Các khoản dự phòng
Mã số 03
2023
VND 141.013.749.897
VND 141.013.749.897
2022
VND (330.850.092.745)
VND (330.850.092.745)
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Mã số 04
2023
VND 13.287.356.000
VND 13.287.356.000
2022
VND 30.771.697.079
VND 30.771.697.079
Lãi từ hoạt động đầu tư
Mã số 05
2023
VND (2.465.763.180.879)
VND (2.465.763.180.879)
2022
VND (1.818.236.638.776)
VND (1.818.236.638.776)
Chi phí lãi vay
Mã số 06
2023
VND 898.602.546.828
VND 898.602.546.828
2022
VND 644.056.268.958
VND 644.056.268.958
Các khoản điều chỉnh khác (Biến động Quỹ bình ổn giá xăng dầu - Thuyết minh 22)
Mã số 07
2023
VND 1.061.656.963.384
VND 1.061.656.963.384
2022
VND 2.171.949.098.814
VND 2.171.949.098.814
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
Mã số 08
2023
VND 5.780.982.551.003
VND 5.780.982.551.003
2022
VND 5.136.164.763.611
VND 5.136.164.763.611
Biến động các khoản phải thu
Mã số 09
2023
VND 2.148.238.587.213
VND 2.148.238.587.213
2022
VND (4.447.132.923.679)
VND (4.447.132.923.679)
Biến động hàng tồn kho
Mã số 10
2023
VND 2.623.792.411.518
VND 2.623.792.411.518
2022
VND (3.914.561.991.328)
VND (3.914.561.991.328)
Biến động các khoản phải trả và nợ phải trả khác
Mã số 11
2023
VND(3.354.468.238.187)
VND(3.354.468.238.187)
2022
VND 9.905.899.638.963
VND 9.905.899.638.963
Biến động chi phí trả trước
Mã số 12
2023
VND (103.026.230.738)
VND (103.026.230.738)
2022
VND 142.238.137.469
VND 142.238.137.469
Biến động chứng khoán kinh doanh
Mã số 13
2023
VND 276.725.816
VND 276.725.816
2022
VND -
VND -
Mã số
2023
VND 7.095.795.806.625
VND 7.095.795.806.625
2022
VND 6.822.607.625.036
VND 6.822.607.625.036
Tiền lãi vay đã trả
Mã số 14
2023
VND (851.560.272.409)
VND (851.560.272.409)
2022
VND (632.180.251.380)
VND (632.180.251.380)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Mã số 15
2023
VND (433.197.206.807)
VND (433.197.206.807)
2022
VND (454.879.657.355)
VND (454.879.657.355)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Mã số 16
2023
VND 5.073.063.929
VND 5.073.063.929
2022
VND -
VND -
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Mã số 17
2023
VND (542.538.240.177)
VND (542.538.240.177)
2022
VND (643.783.848.039)
VND (643.783.848.039)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Mã số20
2023
VND 5.273.573.151.161
VND 5.273.573.151.161
2022
VND 5.091.763.868.226
VND 5.091.763.868.226
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Mã số
2023
VND
VND
2022
VND
VND
Tiền chi mua sắm tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 21
2023
VND(1.652.018.073.110)
VND(1.652.018.073.110)
2022
VND (2.120.326.212.286)
VND (2.120.326.212.286)
Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 22
2023
VND 32.687.539.636
VND 32.687.539.636
2022
VND 240.946.231.572
VND 240.946.231.572
Gửi tiền gửi có kỳ hạn với thời hạn trên 3 tháng, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
Mã số 23
2023
VND (28.587.141.387.911)
VND (28.587.141.387.911)
2022
VND (19.910.645.623.653)
VND (19.910.645.623.653)
Rút tiền gửi có kỳ hạn với thời hạn trên 3 tháng, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
Mã số 24
2023
VND 19.111.847.066.624
VND 19.111.847.066.624
2022
VND 23.443.852.915.756
VND 23.443.852.915.756
Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
Mã số 26
2023
VND 2.573.005.260.000
VND 2.573.005.260.000
2022
VND 11.456.443.370
VND 11.456.443.370
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Mã số 27
2023
VND 1.446.768.601.730
VND 1.446.768.601.730
2022
VND 1.338.717.647.333
VND 1.338.717.647.333
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Mã số 30
1/10/2021
VND (7.074.850.993.031)
VND (7.074.850.993.031)
30/01/2022
VND3.004.001.402.092
VND3.004.001.402.092
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Mã số
2023
VND
VND
2022
VND
VND
Tiền thu từ đi vay
Mã số 33
2023
VND 82.478.085.876.631
VND 82.478.085.876.631
2022
VND 95.830.465.664.336
VND 95.830.465.664.336
Tiền trả nợ gốc vay
Mã số 34
2023
VND (77.133.802.144.004)
VND (77.133.802.144.004)
2022
VND (96.791.209.918.518)
VND (96.791.209.918.518)
Tiền trả cổ tức
Mã số 36
2023
VND (1.099.707.459.657)
VND (1.099.707.459.657)
2022
VND (1.745.540.077.268)
VND (1.745.540.077.268)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Mã số 40
2023
VND4.244.576.272.970
VND4.244.576.272.970
2022
VND(2.706.284.331.450)
VND(2.706.284.331.450)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG NĂM
(50 = 20 + 30 + 40)
(50 = 20 + 30 + 40)
Mã số 50
2023
VND 2.443.298.431.100
VND 2.443.298.431.100
2022
VND 5.389.480.938.904
VND 5.389.480.938.904
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU NĂM
Mã số 60
1/10/2021
VND 11.606.028.926.698
VND 11.606.028.926.698
30/01/2022
VND 6.192.497.034.229
VND 6.192.497.034.229
ẢNH HƯỞNG CỦA THAY ĐỔI TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI QUY ĐỔI NGOẠI TỆ
Mã số 61
1/10/2021
VND (1.082.274.179)
VND (1.082.274.179)
30/01/2022
VND 24.050.953.565
VND 24.050.953.565
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI NĂM (70 = 50 + 60 + 61)
Mã số 70
2023
VND 14.048.245.083.619
VND 14.048.245.083.619
2022
VND 11.606.028.926.698
VND 11.606.028.926.698
HOẠT ĐỘNG TRONG NĂMPetrolimex xác định